Chào mừng Quý vị đến với website của Dịch thuật Thủ Đô: Dịch thuật tiếng Anh - Dịch thuật tiếng Pháp - Dịch thuật tiếng Nga - Dịch thuật tiếng Đức - Dịch thuật tiếng Trung

Hỗ trợ trực tuyến

Điện thoại để được tư vấn tốt nhất

Góp ý Gửi thư góp ý 098 855 0877
Dự án đã thực hiện
  • Dịch tài liệu cho Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long II
    Dịch các báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực của hàng loạt các công ty tại Khu...
  • Dịch các tài liệu hồ sơ kỹ thuật cho Tập đoàn Sojitz
    Toàn bộ các tài liệu kỹ thuật của một số phòng ban tại tập đoàn. Gần đây nhất...
  • Dịch tài liệu đào tạo trong sản xuất cho Công Ty TNHH Panasonic Communications Việt Nam
    Nội dung tài liệu cần dịch là “Lean 6 Sigma”- hệ thống tài liệu phục vụ quản lý...
  • Chuyển ngữ website cho Công ty Cổ phần Tasco
    Toàn bộ nội dung website của Công ty Tasco kèm các báo cáo tài chính, báo cáo tổng...
  • Dịch tài liệu đào tạo cho CÔNG TY TNHH KIMBERLY – CLARK VIỆT NAM
    Một loạt các tài liệu đào tạo nhân sự cho công ty đã được dịch thành công phục...
  • Dịch tài liệu kỹ thuật cho Tổng Cục Hải Quan
    Dự án dịch thông số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành hệ thống thiết bị kiểm tra hàng...
31/07/2012 10:25:19 AM

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P2

(Lượt xem: 2139)

Sau khi cung cấp cho các bạn Các Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng ở phần trước. Chúng tôi tiếp tục cung cấp thêm một số Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng phổ dụng phần tiếp theo.

mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữa

plumb bob (plummet) : dây dọi, quả dọi (bằng chì)

racking (raking) back : đầu chờ xây
removable gate : Cửa tháo rời được

shutter : cốp pha
signboard (billboard) : Bảng báo hiệu
site fence : tường rào công trường
site hut (site office ) : Lán (công trường)
spirit level : ống ni vô của thợ xây
stack of bricks : đống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards (lining boards) Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
standard brick : gạch tiêu chuẩn
stretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
stretching course : hàng, lớp xây dọc

thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
trowel : cái bay thợ nề

wheelbarrow : Xe cút kít, xe đẩy tay

Load - Tải 

actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích
additional load : tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
allowable load : tải trọng cho phép
alternate load : tải trọng đổi dấu
antisymmetrical load : tải trọng phản đối xứng

apex load : tải trọng ở nút (giàn)
assumed load : tải trọng giả định, tải trọng tính toán
average load : tải trọng trung bình
axial load : tải trọng hướng trục
axle load : tải trọng lên trục

balanced load : tải trọng đối xứng
balancing load : tải trọng cân bằng
basic load : tải trọng cơ bản
bearable load : tải trọng cho phép
bed load : trầm tích đáy

bending load : tải trọng uốn
best load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bracket load : tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake load : tải trọng hãm
breaking load : tải trọng phá hủy
buckling load : tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc

capacitive load : tải dung tính (điện)
centre point load : tải trọng tập trung
centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal load : tải trọng ly tâm
changing load : tải trọng thay đổi
circulating load : tải trọng tuần hoàn

collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng
combined load : tải trọng phối hợp
composite load : tải trọng phức hợp
compressive load : tải trọng nén
concentrated load : tải trọng tập trung
connected load : tải trọng liên kết

constant load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
continuous load : tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
*****(ing) load : tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt
crane load : sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
crippling load : tải trọng phá hủy
critical load : tải trọng tới hạn
crushing load : tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
cyclic load : tải trọng tuần hoàn

dead load : tĩnh tải
dead weight load : tĩnh tải
demand load : tải trọng yêu cầu
design load : tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
direct-acting load : tải trọng tác động trực tiếp

discontinuous load : tải trọng không liên tục
disposable load : tải trọng có ích
distributed load : tải trọng phân bố
drawbar load : lực kéo ở móc
dummy load : tải trọng giả
dynamic(al) load : tải trọng động lực học

eccentric load : tải trọng lệch tâm
elastic limit load : tải trọng giới hạn đàn hồi
equivalent load : tải trọng tương đương
even load : tải trọng đều, tải trọng phân bố đều

failing load : tải trọng phá hủy

Khách hàng tiểu biểu
  • tasco
  • panasonic
  • 2
  • 3
  • 4
  • 9
  • 14
  • 1
  • 12
  • Khách sạn Hà Nội - Hanoi Hotel
  • SSI
  • Việt Á
  • Đại sứ quán Phần Lan