Chào mừng Quý vị đến với website của Dịch thuật Thủ Đô: Dịch thuật tiếng Anh - Dịch thuật tiếng Pháp - Dịch thuật tiếng Nga - Dịch thuật tiếng Đức - Dịch thuật tiếng Trung

Hỗ trợ trực tuyến

Điện thoại để được tư vấn tốt nhất

Góp ý Gửi thư góp ý 098 855 0877
Dự án đã thực hiện
  • Dịch tài liệu cho Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long II
    Dịch các báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực của hàng loạt các công ty tại Khu...
  • Dịch các tài liệu hồ sơ kỹ thuật cho Tập đoàn Sojitz
    Toàn bộ các tài liệu kỹ thuật của một số phòng ban tại tập đoàn. Gần đây nhất...
  • Dịch tài liệu đào tạo trong sản xuất cho Công Ty TNHH Panasonic Communications Việt Nam
    Nội dung tài liệu cần dịch là “Lean 6 Sigma”- hệ thống tài liệu phục vụ quản lý...
  • Chuyển ngữ website cho Công ty Cổ phần Tasco
    Toàn bộ nội dung website của Công ty Tasco kèm các báo cáo tài chính, báo cáo tổng...
  • Dịch tài liệu đào tạo cho CÔNG TY TNHH KIMBERLY – CLARK VIỆT NAM
    Một loạt các tài liệu đào tạo nhân sự cho công ty đã được dịch thành công phục...
  • Dịch tài liệu kỹ thuật cho Tổng Cục Hải Quan
    Dự án dịch thông số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành hệ thống thiết bị kiểm tra hàng...
31/07/2012 10:21:28 AM

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P4

(Lượt xem: 2319)

Dưới đây là Các thuật ngữ tiếng Anh xây dựng - Phần tiếp theo

bowstring girder : giàn biên cong
box girder : dầm hộp
braced girder : giàn có giằng tăng cứng
brick girder : dầm gạch cốt thép
build-up girder : dầm ghép

cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cellular girder : dầm rỗng lòng
compound girder : dầm ghép
continuous girder : dầm liên tục
crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
cross girder : dầm ngang
curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ

deck girder : giàn cầu

end girder : dầm gối tường

fascia girder : dầm biên
Flat Pratt girder : dầm flat phẳng
foundation girder : dầm móng
frame girder : giàn khung

half-latticed girder : giàn nửa mắt cáo
hinged girder : dầm ghép bản lề
hinged cantilever girder : dầm đỡ - ghép bản lề

I- girder : dầm chữ I
independent girder : dầm phụ, dầm rồi

king post girder : dầm tăng cứng một trụ

lattice girder : giàn mắt cáo
longitudinal girder : dầm dọc, xà dọc

main girder : dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
middle girder : dầm giữa, xà giữa

panel girder : dầm tấm, dầm panen
parabolic girder : dầm dạng parabôn
parallel girder : dầm song song
plain girder : dầm khối
plane girder : dầm phẳng
plate girder : dầm phẳng, dầm tấm
pony girder : dầm phụ
prestressed girder : dầm dự ứng lực

riveted girder : dầm ghép tán đinh

small girder : dầm con; xà con
secondary girder : dầm phụ
segmental girder : dầm cánh biên trên cong
semi-fixed girder : dầm cố định một đầu
socle girder : dầm công xôn
solid web girder : dầm khối
stiffening girder : dầm cứng
suspension girder : dầm treo

T- girder : dầm chữ T
tee girder : dầm chữ T
trellis girder : giàn mắt cáo
trough girder : dầm chữ U, dầm lòng máng
trussed girder : dầm vượt suốt; giàn vượt suốt
tubular girder : dầm ống

Vierendeel girder : giàn Vierenddeel (giàn Bỉ)

Warren girder : giàn biên //mạng tam giác
web girder : giàn lưới thép, dầm đặc

Beam - Dầm

angle beam : xà góc; thanh giằng góc
balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng
bond beam : dầm nối
box beam : dầm hình hộp
bracing beam : dầm tăng cứng
brake beam : đòn hãm, cần hãm
breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
bridge beam : dầm cầu
Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)
buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beam : chùm nhóm
camber beam : dầm cong, dầm vồng
cantilever beam : dầm công xôn, dầm chìa
capping beam : dầm mũ dọc
cased beam : dầm thép bọc bê tông
Castellated beam : dầm thủng
cathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tử
chopped beam : tia đứt đoạn
clarke beam : dầm ghép bằng gỗ
collapsible beam : dầm tháo lắp được
collar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghép
composit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
compound beam : dầm hỗn hợp
conjugate beam : dầm trang trí, dầm giả
continuous beam : dầm liên tục
controlling beam : tia điều khiển
convergent beam : chùm hội tụ
crane beam : dầm cần trục
cross beam : dầm ngang, xà ngang
divergent beam : chùm phân kỳ
double strut trussed beam : dầm tăng cứng hai trụ chống
draw beam : dầm nâng, cần nâng
equalizing beam : đòn cân bằng
fan beam : chum tia hình quạt
fascia beam : dầm có cánh
fender beam : dầm chắn
fish-bellied beam : dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)
fixed beam : dầm ngàm hai đầu, dầm cố định
flanged beam : dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I
floor beam : dầm sàn
free beam : dầm tự do
front beam : dầm trước
grating beam : dầm ghi lò
H- beam : dầm chữ H
half- beam : dầm nửa
hammer beam : dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
hanging beam : dầm treo
head beam : dầm mũ cọc
high beam : đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
hinged beam : dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
hold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)
I- beam : dầm chữ I
ion beam : chùm ion
joggle beam : dầm ghép mộng
joint beam : thanh giằng, thanh liên kết
junior beam : dầm bản nhẹ
laminated beam : dầm thanh
landing beam : chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
laser beam : chùm tia laze
lattice beam : dầm lưới, dầm mắt cáo
lifting beam : dầm nâng tải
light beam : chùm tia sáng
longitudinal beam : dầm dọc, xà dọc
main beam : dầm chính; chùm (tia) chính

Khách hàng tiểu biểu
  • tasco
  • panasonic
  • 2
  • 3
  • 4
  • 9
  • 14
  • 1
  • 12
  • Khách sạn Hà Nội - Hanoi Hotel
  • SSI
  • Việt Á
  • Đại sứ quán Phần Lan