Chào mừng Quý vị đến với website của Dịch thuật Thủ Đô: Dịch thuật tiếng Anh - Dịch thuật tiếng Pháp - Dịch thuật tiếng Nga - Dịch thuật tiếng Đức - Dịch thuật tiếng Trung

Hỗ trợ trực tuyến

Điện thoại để được tư vấn tốt nhất

Góp ý Gửi thư góp ý 098 855 0877
Dự án đã thực hiện
  • Dịch tài liệu cho Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long II
    Dịch các báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực của hàng loạt các công ty tại Khu...
  • Dịch các tài liệu hồ sơ kỹ thuật cho Tập đoàn Sojitz
    Toàn bộ các tài liệu kỹ thuật của một số phòng ban tại tập đoàn. Gần đây nhất...
  • Dịch tài liệu đào tạo trong sản xuất cho Công Ty TNHH Panasonic Communications Việt Nam
    Nội dung tài liệu cần dịch là “Lean 6 Sigma”- hệ thống tài liệu phục vụ quản lý...
  • Chuyển ngữ website cho Công ty Cổ phần Tasco
    Toàn bộ nội dung website của Công ty Tasco kèm các báo cáo tài chính, báo cáo tổng...
  • Dịch tài liệu đào tạo cho CÔNG TY TNHH KIMBERLY – CLARK VIỆT NAM
    Một loạt các tài liệu đào tạo nhân sự cho công ty đã được dịch thành công phục...
  • Dịch tài liệu kỹ thuật cho Tổng Cục Hải Quan
    Dự án dịch thông số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành hệ thống thiết bị kiểm tra hàng...
31/07/2012 10:23:01 AM

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P3

(Lượt xem: 2042)

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng (Phần tiếp theo)

fictitious load : tải trọng ảo
fixed load : tải trọng cố định, tải trọng không đổi
fluctuating load : tải trọng dao động
full load : tải trọng toàn phần

gradually applied load : sự chất tải tăng dần
gravity load : tải trọng bản thân, tự trọng
gross load : tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
gust load : (hàng không) tải trọng khi gió giật

heat load : tải trọng do nhiệt
impact load : tải trọng va đập
imposed load : tải trọng đặt vào
impulsive load : tải trọng va đập, tải trọng xung
increment load : tải trọng phụ

indivisible load : tải trọng không chia nhỏ được
inductive load : tải trọng cảm ứng
initial load : tải trọng ban đầu
instantaneous load : tải trọng tức thời
intermittent load : tải trọng gián đoạn
irregularly distributed load: tải trọng phân bố không đều

lateral load : tải trọng ngang
light load : tải trọng nhẹ
limit load : tải trọng giới hạn
linearly varying load : tải trọng biến đổi tuyến tính
live load : tải trọng động; hoạt tải

load due to own weight : tải trọng do khối lượng bản thân;
load due to wind : tải trọng do gió;
load in bulk : chất thành đống;
load on axle : tải trọng lên trục;
load out : giảm tải, dỡ tải;

load per unit length : tải trọng trên một đơn vị chiều dài
load up : chất tải
lump load : sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

matched load : tải trọng được thích ứng
minor load : tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
miscellaneous load : tải trọng hỗn hợp
mobile load : tải trọng di động

momentary load : tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
most efficient load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
movable load : tải trọng di động
moving load : tải trọng động

net load : tải trọng có ích, trọng lượng có ích
nomal load : tải trọng bình thường
non reactive load : tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
non-central load : tải trọng lệch tâm

oblique angled load : tải trọng xiên, tải trọng lệch
operating load : tải trọng làm việc
optimum load : tải trọng tối ưu
oscillating load : tải (trọng) dao động

partial load : tải trọng từng phần
pay(ing) load : tải trọng có ích
peak load : tải trọng cao điểm
periodic load : tải trọng tuần hoàn
permanent load : tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên

permissible load : tải trọng cho phép
phantom load : tải trọng giả
plate load : tải anôt
point load : tải trọng tập trung
pressure load : tải trọng nén

proof load : tải trọng thử
pulsating load : tải trọng mạch động

quiescent load : tải trọng tĩnh

racking load : tải trọng dao động
radial load : tải trọng hướng kính
rated load : tải trọng danh nghĩa
resistive load : tải thuần trở, tải ômic
reversal load : tải trọng đổi dấu
rush-hour load : tải trọng trong giờ cao điểm

safe load : tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
service load : tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
setting load : tải trọng khi lắp ráp
shear load : lực cắt
shock load : tải trọng va chạm

single non central load : tải trọng tập trung không đúng tâm
snow load : tải trọng (do) tuyết
specified rated load : tải trọng danh nghĩa
static load : tĩnh tải
steady load : tải trọng ổn định

sudden load : tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
suddenly applied load : tải trọng tác dụng đột biến
superimposed load : tải trọng phụ thêm
surcharge load : sự quá tải
surface load : tải trọng bề mặt
sustained load : tải trọng tác động lâu dài
symmetrical load : tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng

tail load : tải trọng lên đuôi (máy bay)
tangetial load : tải trọng tiếp tuyến
tensile load : tải trọng kéo đứt
terminating load : tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
test load : tải trọng thử

tilting load : tải trọng lật đổ
torque load : tải trọng xoắn
total load : tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
traction load : tải trọng kéo
traffic load : tải trọng chuyên chở

transient load : tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
trial load : tải trọng thử
tuned plate load : tải điều hướng (trong mạch anôt)

ultimate load : tải trọng giới hạn
unbalanced load : tải trọng không cân bằng
uniform load : tải trọng đều
unit load : tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
up load : tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
useful load : tải trọng có ích

variable load : tải trọng biến đổi
varying load : tải trọng biến đổi

wheel load : áp lực lên bánh xe
wind load : tải trọng (do) gió
working load : tải trọng làm việc

Girder - Dầm, Xà, Giá đỡ, Giàn

articulated girder : dầm ghép

bow girder : dầm cong

Các tin đã đăng
Khách hàng tiểu biểu
  • tasco
  • panasonic
  • 2
  • 3
  • 4
  • 9
  • 14
  • 1
  • 12
  • Khách sạn Hà Nội - Hanoi Hotel
  • SSI
  • Việt Á
  • Đại sứ quán Phần Lan